Phân Loại Tuyên Đạo Pháp
Giangluankinhthanh.net – Tuyên đạo pháp là một bộ môn tích hợp, một nơi mà Kinh Thánh, thần học, hùng biện, truyền thông, sư phạm… có sự giao thoa với nhau. Vì thế, việc phân loại trong tuyên đạo pháp (taxonomy of homiletics) thành các loại hình giảng luận tương đối khó khăn nhưng chắc chắn hữu ích. Người muốn bước vào lĩnh vực này qua đó có thể nhìn thấy “địa hình” của bộ môn. Những người giảng đạo có thể được ích lợi khi nhìn thấy cách tiếp cận của mình so với những người giảng đạo khác(1).
Có nhiều cách khác nhau để phân loại các loại hình giảng dạy. Trên thực tế, có nhiều người giảng đạo “đa phong cách” và ứng xử linh hoạt theo đối tượng và mục tiêu. Bảng dưới đây là một nỗ lực bước đầu bằng cách nhìn vào tuyên đạo pháp qua những “lăng kính” khác nhau:
1. Phân loại theo cách giảng
Ghi nhận việc nhiều người giảng “tổng hợp” nhiều kiểu giảng khác nhau, Robinson và Larson đưa ra bốn kiểu giảng chính(2):
1.1. Giảng theo cách dạy (teacher preacher): giải thích ý nghĩa của bản văn, thường theo lối diễn dịch. Ví dụ: John Stott, Tim Keller, John MacArthur.
1.2. Giảng theo cách công bố (Herald preachers): nhấn mạnh quyền năng của Đức Chúa Trời cả trên Kinh Thánh lẫn trên sự kiện giảng đạo. Họ loan báo và kêu gọi sự đáp ứng từ người nghe. Ví dụ: Martin Luther, Karl Barth, Billy Graham.
1.3. Giảng theo cách quy nạp (Inductive preachers): Trái ngược với cách giảng diễn dịch, cách giảng này bắt đầu từ vị trí của người nghe và truy lại Kinh Thánh để tìm những phân đoạn thích hợp. Ví dụ: John Maxwell, Brian McLaren, Rick Warren.
1.4. Giảng theo cách kể chuyện: Sử dụng hình thức câu chuyện để thu hút người nghe và giúp họ kinh nghiệm lẽ thật của Đức Chúa Trời. Ví dụ: Calvin Miller, Max Lucado, Lee Strobel.
2. Phân loại theo lịch sử các nhà giảng đạo và các phong trào giảng đạo tiêu biểu
Lịch sử tuyên đạo pháp, các nhân vật và trường phái giảng đạo trong mỗi giai đoạn cũng phức tạp và phong phú như lịch sử của chính Cơ đốc giáo. Robinson và Larson đã phân chia lịch sử này thành sáu giai đoạn(3):
2.1. Khởi đầu trong Tân Ước
Sự giảng dạy của Chúa Giê-su được ghi lại trong các sách Phúc âm, sự giảng dạy của các sứ đồ đượcc ghi lại trong sách Công vụ. Xếp theo cách giảng, có thể nói Chúa Giê-su vừa giảng và dạy, Ngài công bố đồng thời kể chuyện. Các sứ đồ trong sách Công vụ chủ yếu công bố những dữ kiện cốt lõi về Chúa Giê-su Christ. Giảng và dạy đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng hội thánh trong giai đoạn này. Các nhà giảng đạo thời kỳ này cũng đã tích cực biện giáo khi giảng và đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống lại những dị giáo như Trí Huệ phái (Gnosticism) chẳng hạn.
2.2. Lối giảng truyền thống
Đến thế kỷ thứ ba và thứ tư, qua ảnh hưởng của các giáo phụ thành lập hội thánh, các nhà giảng đạo theo lối dạy lẫn công bố đều đã tiếp nhận những nguyên tắc hùng biện Hy lạp. Một số nhà giảng đạo then chốt ở Đông giáo hội là Origen (185-254) và Chrysostom (337-407). Ở Tây giáo hội Augustine thành Hippo (354-430) đã viết cuốn sách giáo khoa đầu tiên về tuyên đạo pháp, tựa đề là Về Giáo Lý Cơ Đốc (On Christian Doctrine) – Cuốn 4. Giảng luận theo lối quy nạp trong giai đoạn này đã đối đầu thành công trước nhiều dị giáo. Tuy nhiên, khi văn minh La Mã bị sa sút vào thời kỳ Trung Cổ, việc giảng luận cũng đã bị mai một, thường chỉ còn là sự lặp lại máy móc những bài giảng của các giai đoạn trước đó.
2.3. Thời kỳ Trung Cổ (1100-1500) phương thức giảng luận truyền thống đã được phục hồi qua các trường đại học và các dòng thuyết giáo (orders of preaching friars), cụ thể là dòng Đa-minh (Dominicans) và Phan-xi-cô (Franciscans). Một số nhà giảng đạo thời kỳ này, ví dụ như Bernard thành Clairvaux, đã sử dụng các bài giảng của mình để kêu gọi tình nguyện viên tham gia thánh chiến chống lại Hồi Giáo.
2.4. Thời kỳ cải chánh và sự xuất hiện của máy in
Những nhà cải chánh như Martin Luther, John Calvin, John Knox, Huldrych Zwingli, và một số người khác đã khởi xướng những cuộc “cách mạng” từ tòa giảng của mình và thúc giục giáo hội Công giáo thay đổi, nhen lên một kỷ nguyên mới trong giảng luận với sứ mệnh “rao giảng Lời của Đức Chúa Trời cách trung thành.” Sau đó một số phong trào mới đã xuất hiện trong những hoàn cảnh khác nhau, như phái Anabaptist và Thanh giáo tại Anh quốc. Đa số họ giảng theo kiểu dạy với bài giảng thường gồm hai phần: phần một diễn giải những ý chính về giáo lý của bản văn Kinh thánh và phần hai là áp dụng cho người nghe. Phát minh ra máy in của Johannes Gutenberg đã giúp cho nhiều bài giảng được in ra và giáo lý chung được truyền đạt tới nhiều người.
2.5. Các phong trào giảng phấn hưng
Phong trào cải chánh tiếp nối bằng sự giảng luận bùng nổ trong suốt thế kỷ mười tám và mười chín với những điểm nhấn khác nhau. George Whitefield (1714-1770) có những bài giảng ngoài trời, đầy cảm xúc. John Wesley (1703-1791), người thành lập phái giám lý, thường dạy và công bố. Jonathan Edwards (1703-1758) đóng góp những bài giảng nặng tri thức, triết lý sâu sắc và tính văn chương cao. Sự dạy dỗ theo phái Thanh giáo của Edwards đã dẫn đến cuộc đại thức tỉnh thứ nhất (1726-1750) tại Bắc Mỹ.
Thế kỷ mười chín là giai đoạn vàng cho lối giảng luận công bố. Những “ngôi sao giảng đạo” đã xuất hiện trong các truyền thống khác nhau, như Charles Simeon (1759-1836) trong Anh giáo, C. H. Spurgeon (1834-1892) trong phái Baptist, Catherine Booth (1829-1890) của Cứu Thế Quân. Charles Finney (1792-1875) và Dwight Moody (1837-1898) đã sử dụng các kỹ thuật truyền giảng đám đông trong giai đoạn này.
2.6. Giảng luận đương đại – tính đa dạng
Thế kỷ hai mươi chứng kiến sự giảng luận ngày càng đa dạng hơn. Phong trào thần học Kinh thánh khuyến khích sự giảng luận có tính thần học, như trong các bài giảng của Karl Barth (1886-1968). Giảng luận theo kiểu quy nạp tiếp nhận các kiến thức tâm lý học để tư vấn từ tòa giảng, như cách làm của Harry Emerson Fosdick (1878-1969). Nhiều nhà giảng đạo sử dụng truyền thông đại trà để truyền giảng Tin lành. Điển hình là Billy Graham (1918-2018), người đã trở thành nhà giảng đạo được nhiều người nghe và thấy nhất trong mọi thời đại. Martin Luther King Jr. (1929-1968) đề cập đến các vấn đề xã hội như đói nghèo, đau khổ và áp bức trong các bài giảng của mình. Các nhà giảng đạo tại các hội thánh lớn phản ánh rất nhiều phong cách giảng khác nhau. Cuộc cách mạng điện tử và sự nhấn mạnh về trực quan khiến các phong cách giảng ngày càng đa dạng hơn.
3. Phân loại theo hệ phái
Di sản lịch sử khiến Cơ đốc giáo có rất nhiều hệ phái. Dù chia sẻ giáo lý căn bản và nền tảng, mỗi hệ phái có những niềm tin và thực hành độc đáo, bao gồm cả lý thuyết và thực hành tuyên đạo pháp.
3.1. Tin lành
3.1.1. Lutheran
3.1.2. Giám nhiệm (Episcopalian)
3.1.3. Trưởng lão (Presbyterians)
3.1.4. Báp-tít
3.1.5. Giám lý (Methodists)
3.1.6. Ngũ tuần
3.1.7. Ân tứ
3.2. Công giáo
3.3. Chính thống giáo phương đông (Eastern Orthodox)
3.4. Chính thống giáo phương đông cổ (Oriental Orthodox)
3.5. Giáo hội phương đông Assyrian (Assyrian Church of the East)
3.6. Giáo hội phương đông cổ (Ancient Church of the East)
4. Phân loại theo nội dung bài giảng
Về lý thuyết, mục tiêu cuối cùng của sự giảng luận luôn nhắm tới sự tái sinh cho người hư mất và sự gây dựng tín đồ. Tuy nhiên, nội dung chính của bài giảng có thể được phân loại thành một số nhóm(4):
4.1. Lời chứng cá nhân: chia sẻ trải nghiệm cá nhân ân điển cứu rỗi của Chúa
4.2. Giảng giải kinh: mở (phơi bày) một phân đoạn Kinh thánh
4.3. Giảng câu gốc: Lựa chọn, phân tích, chia tách và giải nghĩa một (hoặc vài) câu hoặc thậm chí một phần của câu trong ngữ cảnh của nó.
4.4. Giảng chủ đề: lựa chọn một chủ đề nhất định và tìm kiếm trong cả Kinh thánh để khám phá điều cả Kinh thánh nói về chủ đề đó
4.5. Giảng lễ hội và sự kiện: theo lịch của hội thánh hoặc những “sự kiện đặc biệt”, như lễ Giáng sinh, lễ Phục sinh, lễ Ngũ tuần, lễ cưới, lễ tang, lễ phong chức…
4.6. Biến cố lịch sử: Một sự kiện trong Kinh thánh được lấy làm chủ đề, dựa trên câu chuyện để rút ra bài học
4.7. Giảng theo tiểu sử: nghiên cứu về đời sống của một nhân vật Kinh thánh và bài học rút ra
5. Phân loại theo cách giải kinh
Tuyên đạo pháp có liên hệ mật thiết với giải nghĩa kinh thánh. Không thể có giảng luận Kinh thánh tốt nếu không có giải nghĩa Kinh thánh tốt (David Allen). Đức tin rằng Kinh thánh là Lời Đức Chúa Trời đã không dẫn đến những nguyên tắc giải nghĩa Kinh thánh thống nhất. Trong lịch sử, bốn phương pháp giải kinh chủ yếu là:
5.1. Trường phái thứ nhất là hiểu theo thực nghĩa (nghĩa đen – literal interpretation): khẳng định rằng bản văn Kinh thánh cần được giải nghĩa theo “ý nghĩa rõ ràng” được truyền đạt qua cấu trúc ngữ pháp và bối cảnh lịch sử. Thực nghĩa là điều mà tác giả nguyên thủy muốn nói với đối tượng độc giả nguyên thủy. St. Jerome, một học giải kinh thánh ảnh hưởng trong thế kỷ thứ tư, là người tiên phong trong trường phái này, phản đối lại điều mà ông cho là lối giải nghĩa hình bóng quá tùy tiện thời đó. Một số đại diện tiêu biểu về sau của trường phái này là St. Thomas Aquinas, John Colet, Martin Luther, và John Calvin.
5.2. Trường phái giải nghĩa thứ hai là giải nghĩa đạo đức (moral interpretation), tìm kiếm các bài học đạo đức có thể rút ra từ bản văn Kinh thánh. Chẳng hạn như Thư Ba-na-ba (khoảng năm 100 SCN) giải thích luật ăn kiêng được quy định trong Lê-vi Ký không phải cấm ăn thịt của một số loài động vật mà là những tệ nạn liên quan đến những con vật đó.
5.3. Trường phái thứ ba là giải nghĩa theo lối dụ ngôn (allegorical interpretation). Thuyết này cho rằng các tường thuật trong Kinh thánh có cấp độ ý nghĩa thứ hai vượt trên những nhân vật và sự kiện được đề cập rõ ràng trong văn bản. Nghĩa tiêu biểu (typological) có thể coi là một hình thức trong cách giải nghĩa này. Theo đó các nhân vật, sự kiện và thể chế chính của Cựu ước được coi là “biểu tượng” hoặc hình bóng tiên báo (tiêu biểu) về những nhân vật, sự kiện và đối tượng trong Tân ước. Chẳng hạn tàu của Nô-ê được hiểu như “biểu tượng” của hội thánh đã được Đức Chúa Trời dự định ngay từ đầu. Origen, tiếp nối người thầy là Clement thành Alexandria, đã hệ thống hóa các nguyên tắc giải nghĩa theo lối này. Ông phân biệt nghĩa đen, nghĩa đạo đức và thuộc linh (hay dụ ngôn) là cao nhất.
5.4. Trường phái thứ tư là giải nghĩa theo lối thần bí (anagogical, hoặc mystical, interpretation). Cách giải nghĩa này tìm cách giải nghĩa các sự kiện Kinh thánh theo cách chúng liên hệ hoặc định hình cho đời sau. Một ví dụ cho cách tiếp cận này là phái Kabbala của người Do thái. Họ tìm cách giải mã những ý nghĩa thần bí trong giá trị số của các chữ cái và từ trong tiếng Hê-bê-rơ. Một số cách giải nghĩa liên quan đến thần học về trinh nữ Ma-ri cũng có thể xếp vào loại hình thần bí
6. Phân loại theo lý thuyết tuyên đạo pháp
Tài liệu về tuyên đạo pháp đương đại cho thấy bốn lý thuyết chính trong tuyên đạo pháp.
6.1. Tuyên đạo pháp truyền thống: Bám rễ trên sách Về Giáo Lý Cơ đốc của Augustine. Cốt lõi của tuyên đạo pháp truyền thống là đưa ra lý lẽ lô-gíc cho ý tưởng căn bản mà người giảng muốn trình bày. Giảng giải kinh thuộc về loại hình giảng luận này. Cùng đồng thuận về tầm quan trọng của Kinh thánh, tuy nhiên, phương pháp giải kinh, khuôn mẫu thần học và các điểm nhấn có thể rất khác nhau tùy người giảng. Ví dụ có người chủ trương trong giảng luận cần lấy Đấng Christ làm trọng tâm, Đấng Christ trong mọi bài giảng (Ví dụ: Bryan Chapell, Tim Keller); có người lại chủ trương lấy Đức Chúa Trời làm trọng tâm (ví dụ: Haddon Robinson, John Piper). Người khác lại cố gắng tương phản luật pháp với Tin lành trong các bài giảng của mình (Ví dụ: Paul Scott Wilson.)
6.2. Giảng luận loan báo (The kerygmatic homiletic): cách tiếp cận này nhấn mạnh khả năng của cá nhân được kinh nghiệm Đức Chúa Trời trong bối cảnh của cộng đồng đức tin, ngược lại với việc chỉ nhấn mạnh đến “hướng dẫn đạo đức” đôi khi gặp phải trong tuyên đạo pháp truyền thống.
6.3. Tân tuyên đạo pháp (The new homiletic): Cách tiếp cận này cho rằng bài giảng cần có cấu trúc thích hợp với nhu cầu của người nghe, để mọi người nghe đều có thể tiếp cận, và đưa ra các quan điểm khác nhau về đề tài được thảo luận.
6.4. Cuối cùng, tuyên đạo pháp hậu tự do (the postliberal homiletic). Trường phái giảng luận này có cách tiếp cận nhấn mạnh ngôn ngữ và văn hóa. Điểm nhấn là ở khâu trình bày bài giảng.
7. Phân loại theo thể loại của bản văn Kinh thánh
Một trong những nét độc đáo và phức tạp của Kinh thánh là các sách Kinh thánh được viết trong nhiều thể loại văn chương khác nhau. Mỗi thể loại cần được giải nghĩa, dạy và giảng luận khác nhau.
7.1. Tường thuật
7.2. Thi ca
7.3. Văn chương khôn ngoan
7.4. Tiên tri
7.5. Phúc âm
7.6. Thư tín
7.7. Khải huyền (sách Khải huyền và nhiều phần trong sách tiên tri Đa-ni-ên)
8. Tuyên đạo pháp nhạy cảm với văn hóa (“Cultural intelligence” homiletics)
Nhạy cảm văn hóa (tạm dịch từ thuật ngữ “Cultural intelligence” – nghĩa đen: trí tuệ văn hóa) là thuật ngữ trong kinh doanh, ám chỉ sự hiểu biết và kết nối với những người trong văn hóa khác). Nhiệm vụ giảng luận là cầu nối giữa hai thế giới: thế giới của lời Chúa và thế giới của người nghe ngày nay. Vì vậy, người giảng hiệu quả cần hiểu các vấn đề văn hóa của người nghe. Một vài (chưa đầy đủ) yếu tố cần cân nhắc là(5):
8.1. Sắc tộc
8.2. Giới tính
8.3. Lứa tuổi
8.4. Nơi chốn (thành thị/nông thôn)
8.5. Thế giới quan
8.6. Học vấn
– Đội ngũ Ba-rúc –
Tài Liệu Tham Khảo:
[1] Richard C. Stern, “Homiletics: A Bibliographic Essay,” Theological Librarianship 6, no. 1 (2013): 69–77.
[2] Haddon Robinson and Larson, Craig Brian, The Art and Craft of Biblical Preaching: A Comprehensive Resource for Today’s Communicators (Zondervan, 2005).
[3] Ibid.
[4] Alfred Gibbs, The Preacher and His Preaching (ECS Ministries, 2002).
[5] Matthew Kim, Preaching with Cultural Intelligence: Understanding the People Who Hear Our Sermons (Baker Academic, 2017).
Leave a Reply
Want to join the discussion?Feel free to contribute!
Bài viết đem đến cái nhìn tổng quan về Giảng giải Kinh Thánh, rất hữu ích. Cảm ơn đội ngũ Ba-rúc!